Đối đầu Albacete vs Mirandes, 23h30 ngày 26/5
Kết quả Albacete vs Mirandes
Đối đầu Albacete vs Mirandes
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024: Albacete vs Mirandes
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albacete vs Mirandes trước đây
-
17/12/2023Mirandes2 - 0Albacete1 - 0L
-
27/05/2023Albacete2 - 1Mirandes0 - 0W
-
04/12/2022Mirandes4 - 2Albacete3 - 1L
-
18/04/2021Albacete1 - 0Mirandes0 - 0W
-
22/12/2020Mirandes0 - 2Albacete0 - 2W
-
16/02/2020Mirandes1 - 1Albacete1 - 1D
-
24/11/2019Albacete1 - 2Mirandes1 - 2L
-
21/02/2016Albacete1 - 1Mirandes1 - 0D
-
19/09/2015Mirandes1 - 1Albacete1 - 0D
-
22/03/2015Albacete0 - 0Mirandes0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Albacete vs Mirandes
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Mirandes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Mirandes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Mirandes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albacete (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Albacete (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albacete và Mirandes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 40 | 19 | 13 | 8 | 52 | 25 | 27 | 70 | H H H T B T |
2 | Real Valladolid | 40 | 20 | 9 | 11 | 47 | 32 | 15 | 69 | T T T T H H |
3 | Eibar | 40 | 20 | 8 | 12 | 68 | 44 | 24 | 68 | T T B T H T |
4 | RCD Espanyol | 40 | 16 | 17 | 7 | 56 | 40 | 16 | 65 | H H H H H T |
5 | Racing Santander | 40 | 18 | 10 | 12 | 63 | 52 | 11 | 64 | B H H T T T |
6 | Real Oviedo | 40 | 16 | 13 | 11 | 49 | 35 | 14 | 61 | H B B T T B |
7 | Sporting Gijon | 40 | 16 | 11 | 13 | 49 | 42 | 7 | 59 | T B B H T B |
8 | Elche | 40 | 16 | 11 | 13 | 42 | 42 | 0 | 59 | H T H B B H |
9 | Racing de Ferrol | 40 | 15 | 13 | 12 | 47 | 49 | -2 | 58 | T B B B T H |
10 | Levante | 40 | 13 | 18 | 9 | 47 | 43 | 4 | 57 | B H B T H H |
11 | Burgos CF | 40 | 16 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 57 | T B H T B B |
12 | Tenerife | 40 | 14 | 10 | 16 | 35 | 39 | -4 | 52 | B H T T B B |
13 | FC Cartagena | 40 | 14 | 9 | 17 | 37 | 46 | -9 | 51 | B T T T T B |
14 | Albacete | 40 | 12 | 13 | 15 | 47 | 53 | -6 | 49 | T T T T T H |
15 | Real Zaragoza | 40 | 11 | 14 | 15 | 39 | 41 | -2 | 47 | H T H B B H |
16 | Eldense | 40 | 11 | 14 | 15 | 44 | 54 | -10 | 47 | B B H B T H |
17 | SD Huesca | 40 | 10 | 15 | 15 | 34 | 33 | 1 | 45 | B B B B T B |
18 | Mirandes | 40 | 11 | 12 | 17 | 44 | 53 | -9 | 45 | H T T B B H |
19 | SD Amorebieta | 40 | 11 | 11 | 18 | 37 | 52 | -15 | 44 | T B H B T T |
20 | AD Alcorcon | 40 | 10 | 12 | 18 | 29 | 50 | -21 | 42 | T B H B B H |
21 | Andorra FC | 40 | 10 | 10 | 20 | 32 | 50 | -18 | 40 | B H H B B T |
22 | Villarreal B | 40 | 10 | 10 | 20 | 38 | 59 | -21 | 40 | B T T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: