Kết quả Hammarby TFF vs Pitea IF, 21h00 ngày 26/05
Kết quả Hammarby TFF vs Pitea IF
Đối đầu Hammarby TFF vs Pitea IF
Phong độ Hammarby TFF gần đây
Phong độ Pitea IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202421:00
-
Hammarby TFF 15Pitea IF 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.79O 2.75
0.78U 2.75
0.941
1.40X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby TFF vs Pitea IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 10
-
Hammarby TFF vs Pitea IF: Diễn biến chính
-
14'Hampus Soderstrom (Assist:Gent Elezaj)1-0
-
17'1-0Viktor Steen
-
18'Gent Elezaj2-0
-
34'2-1Joel Carlsson (Assist:Bendik Brevik)
-
37'2-1Jonathan Lundback
-
38'Nicholas Ablido2-1
-
55'2-1Bendik Brevik
-
68'2-1Viktor Steen
-
73'Gent Elezaj (Assist:Elias Mohammad)3-1
-
77'Marcus Rafferty (Assist:Melvin Bajrovic)4-1
-
90'Adam Akimey (Assist:Rasmus Granath)5-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby TFF vs Pitea IF: Số liệu thống kê
-
Hammarby TFFPitea IF
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
113Pha tấn công59
-
-
75Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | T H H T T T |
2 | Assyriska United IK | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 15 | 22 | 32 | T T T B H B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 30 | H T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | T T T B H B |
5 | Assyriska | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B T T H H |
6 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 20 | T B B T H T |
7 | Vasalunds IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H B T H B |
8 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 19 | T T T B H B |
9 | Karlbergs BK | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 16 | B T B H H T |
10 | IFK Stocksund | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 15 | B B B T H T |
11 | Sollentuna United | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 30 | -11 | 15 | H H B B B H |
12 | Friska Viljor FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 37 | -16 | 14 | H H B T B T |
13 | AFC Eskilstuna | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 25 | -6 | 13 | H T B H H B |
14 | Pitea IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | H B H B T T |
15 | FBK Karlstad | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 11 | B B T B H B |
16 | Taby | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển