Kết quả Sandvikens IF vs Orgryte, 20h00 ngày 26/05
Kết quả Sandvikens IF vs Orgryte
Đối đầu Sandvikens IF vs Orgryte
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202420:00
-
Orgryte 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.03X
3.502
3.35Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 1
0.81U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens IF vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 10
-
Sandvikens IF vs Orgryte: Diễn biến chính
-
15'0-1William Svensson (Assist:Aydarus Abukar)
-
24'0-1Viktor Lundberg
-
28'Emil Engqvist1-1
-
79'John Junior Igbarumah2-1
-
88'2-1Isak Dahlqvist
-
90'Amin Al-Hamawi (Assist:Mohammed Sadat Abubakari)3-1
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sandvikens IF vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Sandvikens IFOrgryte
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
4Cứu thua4
-
-
87Pha tấn công98
-
-
57Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | H B B T B T |
6 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
7 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
8 | Helsingborg | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | H B B T T B |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T H H T T |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
13 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 13 | T B T B B B |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển