Đối đầu Landvetter IS vs BK Astrio, 20h00 ngày 26/5
Kết quả Landvetter IS vs BK Astrio
Đối đầu Landvetter IS vs BK Astrio
Phong độ Landvetter IS gần đây
Phong độ BK Astrio gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Landvetter IS vs BK Astrio
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Landvetter IS vs BK Astrio trước đây
-
16/09/2023BK Astrio3 - 2Landvetter IS3 - 0L
-
21/05/2023Landvetter IS2 - 1BK Astrio0 - 0W
-
09/10/2022BK Astrio4 - 0Landvetter IS2 - 0L
-
10/06/2022Landvetter IS1 - 2BK Astrio1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Landvetter IS vs BK Astrio
- Thống kê lịch sử đối đầu Landvetter IS vs BK Astrio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landvetter IS vs BK Astrio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landvetter IS vs BK Astrio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Landvetter IS (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Landvetter IS (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Landvetter IS thắng
Bại: là số trận Landvetter IS thua
Thắng: là số trận Landvetter IS thắng
Bại: là số trận Landvetter IS thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Landvetter IS và BK Astrio trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 9 | 7 | 2 | 0 | 27 | 11 | 16 | 23 | T H H T T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 19 | T T T T T B |
3 | Nykopings BIS | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 12 | 6 | 17 | H B T H T T |
4 | IF Sylvia | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | T H H B T T |
5 | IK Sleipner | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | B B T T T H |
6 | Atvidabergs | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | B T B H B T |
7 | Syrianska FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | T H H T T B |
8 | BK Ljungsbro | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 17 | -2 | 11 | T H B H T B |
9 | FC Nacka Iliria | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H B H B B T |
10 | Smedby AIS | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B T T B B |
11 | Enskede IK | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | T B B B B H |
12 | Mjolby AI FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 | T T B B B B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 24 | -13 | 6 | H B H H T B |
14 | Huddinge IF | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 12 | -5 | 4 | T B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển