Đối đầu IK Tord vs Lindome GIF, 21h00 ngày 26/5
Kết quả IK Tord vs Lindome GIF
Đối đầu IK Tord vs Lindome GIF
Phong độ IK Tord gần đây
Phong độ Lindome GIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IK Tord vs Lindome GIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Tord vs Lindome GIF trước đây
-
23/09/2023Lindome GIF4 - 3IK Tord2 - 1L
-
04/06/2023IK Tord4 - 1Lindome GIF2 - 1W
-
09/10/2011Lindome GIF3 - 2IK Tord2 - 2L
-
17/04/2011IK Tord1 - 0Lindome GIF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IK Tord vs Lindome GIF
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Tord vs Lindome GIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Tord vs Lindome GIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Tord vs Lindome GIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Tord (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
IK Tord (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Tord thắng
Bại: là số trận IK Tord thua
Thắng: là số trận IK Tord thắng
Bại: là số trận IK Tord thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Tord và Lindome GIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 9 | 7 | 2 | 0 | 27 | 11 | 16 | 23 | T H H T T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 19 | T T T T T B |
3 | Nykopings BIS | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 12 | 6 | 17 | H B T H T T |
4 | IF Sylvia | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | T H H B T T |
5 | IK Sleipner | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | B B T T T H |
6 | Atvidabergs | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | B T B H B T |
7 | Syrianska FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | T H H T T B |
8 | BK Ljungsbro | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 17 | -2 | 11 | T H B H T B |
9 | FC Nacka Iliria | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H B H B B T |
10 | Smedby AIS | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B T T B B |
11 | Enskede IK | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | T B B B B H |
12 | Mjolby AI FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 | T T B B B B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 24 | -13 | 6 | H B H H T B |
14 | Huddinge IF | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 12 | -5 | 4 | T B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển