Kết quả IK Sleipner vs Smedby AIS, 21h00 ngày 26/05
Kết quả IK Sleipner vs Smedby AIS
Đối đầu IK Sleipner vs Smedby AIS
Phong độ IK Sleipner gần đây
Phong độ Smedby AIS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202421:00
-
IK Sleipner 21Smedby AIS 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.84O 3.25
0.94U 3.25
0.821
1.38X
4.172
5.20Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.83O 1.25
0.71U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Sleipner vs Smedby AIS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 9
-
IK Sleipner vs Smedby AIS: Diễn biến chính
-
69'Khaled Qasem1-0
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Sleipner vs Smedby AIS: Số liệu thống kê
-
IK SleipnerSmedby AIS
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
76Pha tấn công80
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 21 | 6 | 25 | T H T B H T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 24 | T B H B H T |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | H T B T B T |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
11 | Syrianska Eskilstuna IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 36 | -14 | 13 | B H T B T B |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển