Kết quả Karlskrona AIF vs Kristianstads FF, 00h30 ngày 25/05
Kết quả Karlskrona AIF vs Kristianstads FF
Đối đầu Karlskrona AIF vs Kristianstads FF
Phong độ Karlskrona AIF gần đây
Phong độ Kristianstads FF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
1.05O 3
1.00U 3
0.801
1.73X
3.702
3.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlskrona AIF vs Kristianstads FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 9
-
Karlskrona AIF vs Kristianstads FF: Diễn biến chính
-
9'0-1
-
37'Hampus Holgersson1-1
-
51'1-2
-
65'1-3
-
74'1-4
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Karlskrona AIF vs Kristianstads FF: Số liệu thống kê
-
Karlskrona AIFKristianstads FF
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
57Pha tấn công47
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 21 | 6 | 25 | T H T B H T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 24 | T B H B H T |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | H T B T B T |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
11 | Syrianska Eskilstuna IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 36 | -14 | 13 | B H T B T B |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển