Kết quả Hammarby vs IK Sirius FK, 19h00 ngày 26/05
Kết quả Hammarby vs IK Sirius FK
Đối đầu Hammarby vs IK Sirius FK
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby vs IK Sirius FK
-
Sân vận động: Soderstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 11
-
Hammarby vs IK Sirius FK: Diễn biến chính
-
17'Shaquille Pinas0-0
-
44'Bazoumana Toure (Assist:Oscar Johansson)1-0
-
54'Tesfaldet Tekie1-0
-
57'Tesfaldet Tekie (Assist:Nahir Besara)2-0
-
72'2-0Filip Olsson
Daniel Stensson -
72'2-0August Ljungberg
Herman Sjogrell -
72'2-0Marcus Lindberg
Noel Milleskog -
75'Viktor Djukanovic
Bazoumana Toure2-0 -
81'Abdelrahman Saidi
Denis Gul2-0 -
81'Simon Strand
Hampus Skoglund2-0 -
87'2-0Michael Martin
Adam Wikman -
87'2-0Andre Alsanati
Patrick Nwadike -
89'2-0Henrik Castegren
-
90'Mads Fenger
Edvin Kurtulus2-0 -
90'Dennis Collander
Oscar Johansson2-0 -
90'Viktor Djukanovic3-0
-
Hammarby vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị
-
Hammarby4-2-3-11Oliver Dovin30Shaquille Pinas6Pavle Vagic4Edvin Kurtulus2Hampus Skoglund5Tesfaldet Tekie22Markus Karlsson28Bazoumana Toure20Nahir Besara11Oscar Johansson19Denis Gul9Yousef Salech16Herman Sjogrell10Melker Heier19Noel Milleskog18Adam Wikman8Daniel Stensson2Patrick Nwadike4Henrik Castegren31Malcolm Jeng21Dennis Widgren30Jakob Tannander
- Đội hình dự bị
-
25Davor Blazevic23Abdelrahman Saidi14Dennis Collander7Viktor Djukanovic13Mads Fenger24Kingsley Gyamfi18Montader Madjed15Marc Llinares21Simon StrandAndre Alsanati 22David Celic 34Victor Ekström 20Marcus Lindberg 17August Ljungberg 36Michael Martin 6Andreas Murbeck 15Filip Olsson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marti CifuentesChrister Mattiasson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê
-
HammarbyIK Sirius FK
-
8Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
457Số đường chuyền384
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn2
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách14
-
-
90Pha tấn công74
-
-
59Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển