Kết quả Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangxi Hengchen, 16h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 9

  • Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangxi Hengchen: Diễn biến chính

  • 45'
    Geng Taili
    0-0
  • 64'
    0-0
    Yiteng Zuo
  • 75'
    Jinze Wang
    0-0
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangxi Hengchen: Số liệu thống kê

  • Jiangxi Dark Horse Junior
    Guangxi Hengchen
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Haimen Codion 13 8 5 0 22 10 12 29 T H T T T T
2 ShaanXi Union 13 8 2 3 25 11 14 26 T T T T B B
3 Dalian Kuncheng 13 7 3 3 18 10 8 24 H B T B T T
4 Langfang City of Glory 13 6 3 4 16 10 6 21 T T B T B T
5 Bei Li Gong 13 4 6 3 16 14 2 18 T H H H T B
6 Shandong Taishan B 13 4 5 4 12 11 1 17 B H H T T B
7 Hubei Istar 13 5 1 7 15 18 -3 16 B H B B B T
8 Taian Tiankuang 13 2 7 4 6 12 -6 13 H H H B T H
9 Rizhao Yuqi 13 1 4 8 9 19 -10 7 B B B H B H
10 Xi an Ronghai 13 0 4 9 7 31 -24 4 B H H B B B