Đối đầu Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers, 18h00 ngày 26/5
Kết quả Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers
Đối đầu Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers trước đây
-
22/10/2023Qingdao Manatee1 - 4Tianjin Tigers0 - 2L
-
28/06/2023Tianjin Tigers3 - 2Qingdao Manatee2 - 1L
-
12/10/2013Qingdao Manatee4 - 1Tianjin Tigers0 - 0W
-
13/04/2013Tianjin Tigers1 - 2Qingdao Manatee0 - 0W
-
14/07/2012Tianjin Tigers0 - 0Qingdao Manatee0 - 0D
-
16/03/2012Qingdao Manatee2 - 1Tianjin Tigers1 - 0W
-
29/10/2011Qingdao Manatee3 - 0Tianjin Tigers1 - 0W
-
02/07/2011Tianjin Tigers1 - 1Qingdao Manatee0 - 1D
-
01/08/2010Tianjin Tigers2 - 1Qingdao Manatee0 - 1L
-
28/03/2010Qingdao Manatee1 - 1Tianjin Tigers1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Manatee (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Qingdao Manatee (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Manatee và Tianjin Tigers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 3 | 0 | 29 | 5 | 24 | 33 | H T T H T T |
2 | Shanghai Port | 12 | 9 | 3 | 0 | 39 | 13 | 26 | 30 | H T T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 15 | 10 | 25 | B H B T T B |
4 | Beijing Guoan | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T T T B H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 17 | 7 | 25 | T T H T T H |
6 | Zhejiang Greentown | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | B T B T T T |
7 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
8 | Wuhan Three Towns | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 23 | -5 | 15 | T H T B T B |
9 | Cangzhou Mighty Lions | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 15 | B B H B B H |
10 | Qingdao Youth Island | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 13 | B H H T B H |
11 | Changchun Yatai | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 24 | -8 | 12 | B H T B T H |
12 | Henan Football Club | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 10 | T B B B B B |
13 | Nantong Zhiyun | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 10 | T B B H B H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 27 | -14 | 10 | B H B B B H |
15 | Meizhou Hakka | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | T H H B B H |
16 | Qingdao Manatee | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 18 | -10 | 9 | T B B H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc