Kết quả Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h30 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 9

  • Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính

  • 11'
    Ljupco Doriev (Assist:Vladimir Jovovic) goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
    Tokhirbek Tukhtasinov
  • 39'
    Ljupco Doriev (Assist:Oleg Zoteev) goal 
    2-0
  • 40'
    Jasur Yakubov
    2-0
  • 43'
    Sukhrob Izzatov(OW)
    3-0
  • 72'
    Khondamir Mustafakulov
    3-0
  • 76'
    Nodir Soyibov goal 
    4-0
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê

  • Sogdiana Jizak
    Kuruvchi Bunyodkor
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 19 13 5 1 28 9 19 44 T T T T T T
2 OTMK Olmaliq 20 12 2 6 32 23 9 38 T B T T B T
3 Sogdiana Jizak 20 10 5 5 34 22 12 35 T T B H H T
4 Pakhtakor 20 9 5 6 33 23 10 32 T B T H B T
5 Neftchi Fargona 20 7 8 5 21 18 3 29 H B T H H H
6 Dinamo Samarqand 19 7 5 7 28 25 3 26 B T T B T T
7 Navbahor Namangan 19 6 8 5 23 22 1 26 B H T B T B
8 Termez Surkhon 20 7 4 9 20 26 -6 25 T T B B B B
9 Qizilqum Zarafshon 20 5 8 7 21 25 -4 23 B B B H H T
10 FK Andijon 20 4 9 7 28 30 -2 21 B B B B H H
11 Olympic FK Tashkent 20 5 6 9 18 29 -11 21 B B B H B B
12 Lokomotiv Tashkent 20 4 6 10 21 32 -11 18 H B T T B B
13 Kuruvchi Bunyodkor 19 4 6 9 16 30 -14 18 B T H B T T
14 Metallurg Bekobod 20 1 11 8 17 26 -9 14 H H B H T B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation