Đối đầu Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương, 19h15 ngày 16/6
Kết quả Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương
Nhận định Hải Phòng vs Bình Dương, 19h15 ngày 16/6
Đối đầu Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
V-League 2023-2024: Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 16/6/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương trước đây
-
04/11/2023Becamex Binh Duong1 - 0Hai Phong0 - 0L
-
04/02/2023Hai Phong2 - 2Becamex Binh Duong0 - 1D
-
19/10/2022Hai Phong2 - 1Becamex Binh Duong1 - 1W
-
13/03/2022Becamex Binh Duong2 - 2Hai Phong1 - 2D
-
20/03/2021Becamex Binh Duong0 - 1Hai Phong0 - 0W
-
11/06/2020Becamex Binh Duong5 - 0Hai Phong3 - 0L
-
26/07/2019Becamex Binh Duong2 - 0Hai Phong0 - 0L
-
26/04/2019Hai Phong3 - 2Becamex Binh Duong1 - 1W
-
14/07/2018Hai Phong1 - 1Becamex Binh Duong1 - 0D
-
19/05/2018Becamex Binh Duong2 - 1Hai Phong1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
Thắng: là số trận Hải Phòng FC thắng
Bại: là số trận Hải Phòng FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hải Phòng FC và Becamex Bình Dương trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 23 | 13 | 5 | 5 | 51 | 36 | 15 | 44 | H B B T H H |
2 | Binh Dinh | 22 | 10 | 7 | 5 | 37 | 24 | 13 | 37 | T H H B T T |
3 | Hanoi FC | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T T |
4 | Viettel FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 24 | 26 | -2 | 34 | H T T T T H |
5 | Becamex Binh Duong | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 26 | 2 | 33 | B B T B B B |
6 | Ho Chi Minh | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 26 | 2 | 33 | H B T T T H |
7 | Thanh Hoa | 23 | 9 | 6 | 8 | 33 | 33 | 0 | 33 | T T B B H T |
8 | Hai Phong | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H H T T B |
9 | Cong An Ha Noi | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T B B B B |
10 | Quang Nam | 23 | 7 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 29 | H B T B B T |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 30 | -6 | 28 | H T B B T H |
12 | Song Lam Nghe An | 23 | 6 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 26 | H T T T H B |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 28 | -9 | 26 | T H B T B H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 45 | -28 | 10 | B B B B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: