Đối đầu Becamex Bình Dương vs Bình Định, 17h00 ngày 25/6
Kết quả Becamex Bình Dương vs Bình Định
Nhận định Bình Dương vs Bình Định, 17h00 ngày 25/6
Đối đầu Becamex Bình Dương vs Bình Định
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
Phong độ Bình Định gần đây
V-League 2023-2024: Becamex Bình Dương vs Bình Định
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Becamex Bình Dương vs Bình Định trước đây
-
29/10/2023Binh Dinh0 - 2Becamex Binh Duong0 - 1W
-
12/02/2023Binh Dinh1 - 0Becamex Binh Duong0 - 0L
-
28/08/2022Binh Dinh4 - 1Becamex Binh Duong1 - 0L
-
30/07/2022Becamex Binh Duong2 - 3Binh Dinh1 - 1L
-
29/03/2021Binh Dinh0 - 0Becamex Binh Duong0 - 0D
-
07/01/2023Becamex Binh Duong1 - 2Binh Dinh0 - 1L
-
28/04/2018Becamex Binh Duong2 - 0Binh Dinh2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Becamex Bình Dương vs Bình Định
- Thống kê lịch sử đối đầu Becamex Bình Dương vs Bình Định: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Becamex Bình Dương vs Bình Định: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Becamex Bình Dương vs Bình Định: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Becamex Bình Dương (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Becamex Bình Dương thắng
Bại: là số trận Becamex Bình Dương thua
Thắng: là số trận Becamex Bình Dương thắng
Bại: là số trận Becamex Bình Dương thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Becamex Bình Dương và Bình Định trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 52 | 36 | 16 | 47 | B B T H H T |
2 | Binh Dinh | 24 | 12 | 7 | 5 | 42 | 26 | 16 | 43 | H B T T T T |
3 | Hanoi FC | 24 | 12 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 39 | T T T T T B |
4 | Hai Phong | 24 | 9 | 8 | 7 | 41 | 36 | 5 | 35 | H T T B T B |
5 | Viettel FC | 24 | 9 | 8 | 7 | 24 | 26 | -2 | 35 | T T T T H H |
6 | Cong An Ha Noi | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 31 | 7 | 34 | B B B B B T |
7 | Ho Chi Minh | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 26 | 2 | 34 | B T T T H H |
8 | Thanh Hoa | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 34 | 0 | 34 | T B B H T H |
9 | Becamex Binh Duong | 24 | 10 | 3 | 11 | 29 | 30 | -1 | 33 | T B B B B B |
10 | Quang Nam | 24 | 8 | 8 | 8 | 33 | 32 | 1 | 32 | B T B B T T |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 29 | -9 | 29 | B T B H B T |
12 | Hong Linh Ha Tinh | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 31 | -7 | 28 | T B B T H B |
13 | Song Lam Nghe An | 24 | 6 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 26 | T T T H B B |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 24 | 2 | 5 | 17 | 18 | 46 | -28 | 11 | B B B B B H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: