Đối đầu Phú Thọ vs Huế FC, 16h00 ngày 23/6
Kết quả Phú Thọ vs Huế FC
Đối đầu Phú Thọ vs Huế FC
Phong độ Phú Thọ gần đây
Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2023-2024: Phú Thọ vs Huế FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 23/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phú Thọ vs Huế FC trước đây
-
05/11/2023Huda Hue0 - 0Tuan Tu Phu Tho0 - 0D
-
08/08/2023Tuan Tu Phu Tho1 - 1Huda Hue1 - 1D
-
16/04/2023Huda Hue3 - 1Tuan Tu Phu Tho1 - 0L
-
01/10/2022Tuan Tu Phu Tho2 - 0Huda Hue1 - 0W
-
10/07/2022Huda Hue1 - 0Tuan Tu Phu Tho0 - 0L
-
10/04/2021Tuan Tu Phu Tho0 - 0Huda Hue0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Phú Thọ vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Phú Thọ vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phú Thọ vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phú Thọ vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phú Thọ (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phú Thọ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phú Thọ thắng
Bại: là số trận Phú Thọ thua
Thắng: là số trận Phú Thọ thắng
Bại: là số trận Phú Thọ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phú Thọ và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Da Nang | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 9 | 28 | 43 | T B T T T H |
2 | PVF-CAND | 18 | 8 | 9 | 1 | 22 | 7 | 15 | 33 | T B H T T H |
3 | Binh Phuoc | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 14 | 13 | 32 | T H H T T T |
4 | TTBD Phu Dong | 18 | 6 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 25 | T T T H B H |
5 | Huda Hue | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 24 | B B H H T H |
6 | Dong Tam Long An | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 32 | -3 | 24 | H B H B B H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 24 | 0 | 23 | B T B H B T |
8 | Dong Nai Berjaya | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 17 | -6 | 20 | T B H B T H |
9 | Dong Thap | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 18 | -7 | 20 | H H B T B H |
10 | Hoa Binh | 18 | 4 | 8 | 6 | 10 | 17 | -7 | 20 | T T H H H B |
11 | Tuan Tu Phu Tho | 18 | 1 | 3 | 14 | 4 | 35 | -31 | 6 | H B B B B B |
12 | Binh Thuan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: