Đối đầu TP.HCM FC vs Nam Định FC, 19h15 ngày 15/6
Kết quả TP.HCM FC vs Nam Định FC
Nhận định TP.HCM vs Nam Định, 19h15 ngày 15/6
Đối đầu TP.HCM FC vs Nam Định FC
Phong độ TP.HCM FC gần đây
Phong độ Nam Định FC gần đây
V-League 2023-2024: TP.HCM FC vs Nam Định FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Nam Định FC trước đây
-
03/11/2023Nam Dinh FC2 - 1Ho Chi Minh0 - 1L
-
03/02/2023Nam Dinh FC1 - 0Ho Chi Minh0 - 0L
-
04/09/2022Ho Chi Minh0 - 1Nam Dinh FC0 - 1L
-
07/08/2022Nam Dinh FC2 - 1Ho Chi Minh1 - 0L
-
18/04/2021Nam Dinh FC3 - 2Ho Chi Minh1 - 0L
-
26/09/2020Ho Chi Minh5 - 1Nam Dinh FC3 - 1W
-
15/09/2019Nam Dinh FC1 - 1Ho Chi Minh0 - 0D
-
05/03/2019Ho Chi Minh2 - 0Nam Dinh FC1 - 0W
-
23/06/2018Ho Chi Minh1 - 2Nam Dinh FC1 - 0L
-
26/12/2020Ho Chi Minh2 - 1Nam Dinh FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TP.HCM FC vs Nam Định FC
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Nam Định FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Nam Định FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 2 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Nam Định FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
TP.HCM FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP.HCM FC và Nam Định FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 50 | 35 | 15 | 43 | T H B B T H |
2 | Binh Dinh | 22 | 10 | 7 | 5 | 37 | 24 | 13 | 37 | T H H B T T |
3 | Hanoi FC | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T T |
4 | Becamex Binh Duong | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 26 | 2 | 33 | B B T B B B |
5 | Viettel FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 23 | 25 | -2 | 33 | T H T T T T |
6 | Hai Phong | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H H T T B |
7 | Ho Chi Minh | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T H B T T T |
8 | Cong An Ha Noi | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T B B B B |
9 | Thanh Hoa | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 33 | -1 | 30 | B T T B B H |
10 | Hong Linh Ha Tinh | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 27 | B H T B B T |
11 | Song Lam Nghe An | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 26 | -4 | 26 | B H T T T H |
12 | Quang Nam | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 26 | T H B T B B |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 28 | -9 | 26 | T H B T B H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 22 | 2 | 4 | 16 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B B B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: