Đối đầu FC Platinum vs Dynamos FC, 20h00 ngày 26/5
Kết quả FC Platinum vs Dynamos FC
Đối đầu FC Platinum vs Dynamos FC
Phong độ FC Platinum gần đây
Phong độ Dynamos FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: FC Platinum vs Dynamos FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Platinum vs Dynamos FC trước đây
-
08/11/2023FC Platinum0 - 0Dynamos FC0 - 0D
-
08/07/2023Dynamos FC0 - 0FC Platinum0 - 0D
-
17/07/2022Dynamos FC0 - 0FC Platinum0 - 0D
-
19/02/2022FC Platinum0 - 0Dynamos FC0 - 0D
-
23/10/2019Dynamos FC0 - 0FC Platinum0 - 0D
-
01/06/2019FC Platinum0 - 1Dynamos FC0 - 0L
-
29/09/2018FC Platinum2 - 0Dynamos FC2 - 0W
-
30/09/2023FC Platinum1 - 1Dynamos FC0 - 0D
-
18/09/2022Dynamos FC0 - 0FC Platinum0 - 0D
-
21/11/2021Dynamos FC0 - 0FC Platinum0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Platinum vs Dynamos FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Platinum vs Dynamos FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 8 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Platinum vs Dynamos FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 7 | 1 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Platinum vs Dynamos FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Platinum (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Platinum (sân khách) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Platinum thắng
Bại: là số trận FC Platinum thua
Thắng: là số trận FC Platinum thắng
Bại: là số trận FC Platinum thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Platinum và Dynamos FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manica Diamond | 13 | 8 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 26 | T T T T T H |
2 | FC Platinum | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 22 | B B T T T H |
3 | Chicken Inn | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 22 | B H H T H H |
4 | Highlanders | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H B H H |
5 | Simba Bhora | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 21 | B H T T B H |
6 | Ngezi Platinum | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 21 | H T B T T T |
7 | Dynamos FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 19 | T H H H H T |
8 | Capps linked | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | 18 | T B T T H H |
9 | Bikita Minerals FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | H H B T H B |
10 | Bulawayo Chiefs | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | H T B H B H |
11 | ZPC Kariba | 14 | 3 | 8 | 3 | 8 | 9 | -1 | 17 | H B B H H T |
12 | GreenFuel | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B T B H |
13 | Herentals FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | H H T H T H |
14 | Yadah FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | T B B T H B |
15 | Tron | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | H H H B B H |
16 | Chegutu Pirates | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 14 | -6 | 12 | B B T B B H |
17 | Arenel Movers | 13 | 1 | 7 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H H B B |
18 | Hwange Colliery | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 18 | -11 | 8 | B H B H B H |
Cập nhật: